--

egg-laying mammal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egg-laying mammal

+ Noun

  • động vật đẻ trứng có vú
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egg-laying mammal"
  • Những từ có chứa "egg-laying mammal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhảy ổ thú
Lượt xem: 594