--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
egg-laying mammal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
egg-laying mammal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egg-laying mammal
+ Noun
động vật đẻ trứng có vú
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egg-laying mammal"
Những từ có chứa
"egg-laying mammal"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhảy ổ
thú
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
egg-laying mammal
:
động vật đẻ trứng có vú
+
noi gót
:
Follow the example of, tread in the steps ofnoi gương các anh hùngTo follow the examples of heroes
+
thiết thực
:
practical, realistic
+
supposition
:
sự giải thiết, sự giả địnhon the supposition that... giả sử như...
+
head-liner
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngôi sao sáng, người được quảng cáo rầm rộ, người được nêu tên hàng đầu